Sản phẩm Tự động hóa công đoạn sản xuất
|
|
Tự động hóa công đoạn sản xuất |
|
Máy tự động gắn FPCB – FPCB dạng array
|
|
1) Công đoạn/ Vị trí sử dụng |
Sử dụng cho công đoạn insert linh kiện FPCB đầu vào dây
chuyền SMT |
2) Mục đích |
Máy Auto insert FPCB dùng để tự động gắn FPCB lên carrier
để bắt đầu vào dây chuyền SMT |
3) Thông số kĩ thuật |
Hạng mục |
Thông số kĩ thuật |
Loại FPCB |
KIT & BLOCK Type |
Kích thước carrier Min ÷ Max (mm) |
50*50 ÷ 300*250 |
Nguồn điện áp |
220V AC, 50/60Hz |
Nguồn khí (Mpa) |
0.4 ÷ 0.6 |
Kích thước tổng thể L * W * H (mm) |
1000*500*1200 |
Tính năng: Tự động roller lăn ép FPCB |
|
4) Đặc điểm thiết kế |
Sử dụng cơ cấu Motor/vitme và hệ thống vacuum khí nén để tự động hút và di chuyển Carrier/ FPCB |
|
|
|
|
Máy bán tự động gắn FPCB – BLOCK FPCB
|
|
1) Công đoạn/ Vị trí sử dụng |
Sử dụng cho công đoạn insert linh kiện FPCB đầu vào dây chuyền SMT |
2) Mục đích |
Máy dùng để tự động gắn FPCB lên carrier để bắt đầu vào dây chuyền SMT |
3) Thông số kĩ thuật |
Hạng mục |
Thông số kĩ thuật |
Loại FPCB |
BLOCK Type |
Kích thước carrier Min ÷ Max (mm) |
50*50 ÷ 300*250 |
Nguồn điện áp |
220V AC, 50/60Hz |
Nguồn khí (Mpa) |
0.4 ÷ 0.6 |
Kích thước tổng thể L * W * H (mm) |
1000*500*1200 |
|
4) Đặc điểm thiết kế |
Sử dụng cơ cấu Cylinder và hệ thống lò xo ép để tự động gắn FPCB lên Carrier |
|
|
|
|
Máy tự động Marking AOI
|
|
1) Công đoạn/ Vị trí sử dụng |
Công đoạn kiểm tra hình ảnh AOI |
2) Mục đích |
Tự động marking vào vị trí sản phẩm NG AOI |
3) Thông số kĩ thuật |
Hạng mục |
Thông số kĩ thuật |
Loại FPCB |
KIT & BLOCK Type |
Kích thước carrier Min ÷ Max (mm) |
50*50 ÷ 300*250 |
Nguồn điện áp |
220V AC, 50/60Hz |
Nguồn khí (Mpa) |
0.4 ÷ 0.6 |
Kích thước tổng thể L * W * H (mm) |
800*800*850 |
|
4) Đặc điểm thiết kế |
Tự động nhận data từ máy AOI, Sử dụng cơ cấu Motor servo/ vitme ball di chuyển và đánh dấu chính xác vị trí NG
|
|
|
|
|
Máy tự động gắn Bracket
|
|
1) Công đoạn/ Vị trí sử dụng |
Sử dụng cho công đoạn lắp ráp linh kiện Bracket |
2) Mục đích |
Tự động cung cấp linh kiện cho máy Mounter gắn Bracket lên FPCB |
3) Thông số kĩ thuật |
Hạng mục |
Thông số kĩ thuật |
Loại FPCB |
Array FPCB |
Kích thước carrier Min ÷ Max (mm) |
50*50 ÷ 300*250 |
Nguồn điện áp |
380V AC, 50/60Hz |
Nguồn khí (Mpa) |
0.4 ÷ 0.6 |
Kích thước tổng thể L * W * H (mm) |
1500*1500*1500 |
|
4) Đặc điểm thiết kế |
Sử dụng cơ cấu BOWL rung tự động cấp linh kiện Bracket cho máy Mounter
|
|
|
|
|
Đồ gá lắp ráp linh kiện Rubber
|
|
1) Công đoạn/ Vị trí sử dụng |
Sử dụng cho công đoạn lắp ráp linh kiện Rubber |
2) Mục đích |
Lắp linh kiện Rubber lên tấm array FPCB |
3) Thông số kĩ thuật |
Hạng mục |
Thông số kĩ thuật |
Loại FPCB |
Array FPCB |
Linh kiện Rubber |
Array |
Kích thước tổng thể L * W * H (mm) |
600*450 |
|
4) Đặc điểm thiết kế |
Thiết kế cơ cấu linh hoạt thay đổi layout linh kiện Rubber cho phù hợp với thiết kế array FPCB
|
|
|
|
|
Máy kiểm tra chức năng dạng Array Model Side Key
|
|
1) Công đoạn/ Vị trí sử dụng |
Công đoạn kiểm tra chức năng sản phẩm |
2) Mục đích |
Kiểm tra lỗi OPEN hoặc SHORT mạch sản phẩm dạng DOME phím bấm âm lượng và phím nguồn
|
3) Thông số kĩ thuật |
Hạng mục |
Thông số kĩ thuật |
Loại FPCB |
KIT FPCB |
Kích thước carrier Min ÷ Max (mm) |
165*80 ÷ 265*120 |
Nguồn điện áp |
220V AC, 50/60Hz |
Nguồn khí (Mpa) |
0.4 ÷ 0.6 |
Kích thước tổng thể L * W * H (mm) |
1500*600*1500 |
Tính năng: Tự động đánh dấu PASS vị trí hang OK |
|
4) Đặc điểm thiết kế |
Thiết kế cơ cấu kiểm tra dạng sản phẩm array. Tự động kiểm tra phát hiện sản phẩm lỗi, tự động marking PASS vị trí OK
|
|
|
|
|
Máy kiểm tra chức năng dạng sản phẩm CTC
|
|
1) Công đoạn/ Vị trí sử dụng |
Công đoạn kiểm tra chức năng sản phẩm |
2) Mục đích |
Kiểm tra lỗi OPEN hoặc SHORT mạch sản phẩm dạng kết nối CTC |
3) Thông số kĩ thuật |
Hạng mục |
Thông số kĩ thuật |
Loại FPCB |
BLOCK FPCB |
Kích thước carrier Min ÷ Max (mm) |
50*50 ÷ 300*250 |
Nguồn điện áp |
220V AC, 50/60Hz |
Nguồn khí (Mpa) |
0.4 ÷ 0.6 |
Kích thước tổng thể L * W * H (mm) |
2000*600*1500 |
Tính năng: Tự động đánh dấu PASS vị trí hang OK
Tự động phân tách riêng biệt sản phẩm OK/ NG
|
|
4) Đặc điểm thiết kế |
Thiết kế cơ cấu kiểm tra dạng sản phẩm array. Tự động kiểm tra phát hiện sản phẩm lỗi, tự động marking PASS vị trí OK. Tự động phân tách riêng sản phẩm OK/ NG
|
|
|
|
|
Máy kiểm tra chức năng dạng Dual
|
|
1) Công đoạn/ Vị trí sử dụng |
Công đoạn kiểm tra chức năng sản phẩm |
2) Mục đích |
Kiểm tra lỗi OPEN hoặc SHORT mạch sản phẩm |
3) Thông số kĩ thuật |
Hạng mục |
Thông số kĩ thuật |
Loại FPCB |
BLOCK FPCB |
Nguồn điện áp |
220V AC, 50/60Hz |
Nguồn khí (Mpa) |
0.4 ÷ 0.6 |
Kích thước tổng thể L * W * H (mm) |
330*300*400 |
|
4) Đặc điểm thiết kế |
Thiết kế cơ cấu dual kiểm tra sản phẩm. Tự động kiểm tra phát hiện sản phẩm lỗi, tự động marking PASS vị trí OK.
|
|
|
|
|
|